Characters remaining: 500/500
Translation

dấu thỏ đường dê

Academic
Friendly

"Dấu thỏ đường dê" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ những nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người qua lại, hoặc có thể những vùng đất hoang , chưa bị khai thác. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của những con thỏ đi lại trên những con đường nhỏ hẹp, ít người biết đến.

Giải thích cụ thể:
  1. Dấu thỏ: Đây dấu vết của những con thỏ, thường những dấu chân nhỏ, nhẹ nhàng, cho thấy sự sống, nhưng lại rất hiếm gặp, khiến cho không gian trở nên hoang vắng yên tĩnh.

  2. Đường : Đường đi của thường những con đường nhỏ, quanh co, khó đi, thể hiện sự thách thức mạo hiểm trong việc khám phá.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khu rừng này thật đẹp nhưng cũng rất hoang vu, chỉ dấu thỏ đường dê, không ai ghé thăm."
  • Câu nâng cao: "Cuộc sốngvùng sâu vùng xa, nơi chỉ dấu thỏ đường dê, mang lại cảm giác bình yên nhưng cũng lắm nỗi cô đơn."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Chỉ nơi chốn: Thường dùng để chỉ những vùng đất không người sinh sống hoặc ít người qua lại.
  • Ẩn dụ về cuộc sống: Có thể dùng để nói về những con đường, lựa chọn trong cuộc sống ít người theo đuổi, mang tính khám phá phiêu lưu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hoang vu: Chỉ những nơi vắng vẻ, không người ở.
  • Hẻo lánh: Chỉ những nơi xa xôi, khó tiếp cận.
  • Thiên nhiên: Cũng có thể liên quan đến những vùng đất tự nhiên, ít bị ảnh hưởng bởi con người.
Phân biệt các biến thể:
  • Dấu chân thỏ: Tập trung vào hình ảnh của thỏ, có thể chỉ những nơi động vật hoang dã.
  • Đường đi của : Nhấn mạnh vào con đường, có thể biểu tượng cho những thử thách trong cuộc sống.
  1. nơi xa xôi hẻo lánh, không vết chân người, chỉ dấu chân thỏ, chân rừng

Comments and discussion on the word "dấu thỏ đường dê"